Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hầm hố
[hầm hố]
|
ditches, trenches
Từ điển Việt - Việt
hầm hố
|
danh từ
hố to hoặc nhỏ, đào dưới đất
Khi hòa bình, hầm hố được san lấp. (Lý Lan)